Có 2 kết quả:
瓦萨比 wǎ sà bǐ ㄨㄚˇ ㄙㄚˋ ㄅㄧˇ • 瓦薩比 wǎ sà bǐ ㄨㄚˇ ㄙㄚˋ ㄅㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wasabi (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wasabi (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0